1 | | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV261 |
2 | | Giáo trình cung cấp điện / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV116, MV62 |
3 | | Giáo trình thiết kế cấp điện / Vũ Văn Tẩm; Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 315tr Thông tin xếp giá: ÐV581, MV402, MV402.22390, MV402.22391, MV402.22392, MV402.22393, MV402.22394, MV402.22395, MV402.22396, MV402.22397, MV402.22398, MV402.22399, MV402.22400, MV402.22401, MV402.22402, MV402.22403, MV402.22404, MV402.22405, MV402.22406, MV402.22407, MV402.22408, MV402.22409, MV402.22410, MV402.22411, MV402.22412, MV402.22413, MV402.22414 |
4 | | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 KV / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐV24, MV24, MV24.5072, MV24.5073, MV24.5074, MV24.5075, MV24.5076, MV24.5077, MV24.5078, MV24.5079, MV24.5080, MV24.5081 |
5 | | Thiết kế cấp điện / Ngô Hồng Quang; Vũ Văn Tầm . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 330tr Thông tin xếp giá: ÐV61, MV58.4957, MV58.4958, MV58.4959, MV58.4960, MV58.4961, MV58.4962, MV58.4963, MV58.4964, MV58.4965, MV58.4966, MV58.4967, MV58.4968, MV58.4969, MV58.4970, MV58.4971, MV58.4972, MV58.4973, MV58.4974, MV58.4975, MV58.4976 |
|