1 | | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lưu Văn Nhang . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 350tr Thông tin xếp giá: ÐL260, ML173, ML173.10163, ML173.19574, ML173.19575, ML173.19576, ML173.19577, ML173.19578, ML173.19579, ML173.19580, ML173.19581, ML173.19582, ML173.19583, ML173.19584, ML173.19585, ML173.19586, ML173.19587, ML173.19588, ML173.19589, ML173.19590, ML173.19591, ML173.19592, ML173.19593, ML173.19594, ML173.19595, ML173.19596, ML173.19597, ML173.19598, ML173.19599, ML173.19600, ML173.19601, ML173.19602, ML173.19603, ML173.19604, ML173.19605, ML173.19606, ML173.19607, ML173.19608, ML173.19609, ML173.19610, ML173.19611, ML173.19612, ML173.19613 |
2 | | Kỹ thuật mài kim loại / Lưu Văn Nhang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 237tr Thông tin xếp giá: ÐV149, ÐV149.5082, ÐV149.5083, ÐV149.5084, ÐV149.5085, ÐV149.5086, ÐV149.5087, ÐV149.5088, ÐV149.5089, ÐV149.5090, ÐV149.5091, MV150 |
3 | | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV193 |
4 | | Sổ tay gia công cơ / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐL200, ÐL200.6503, ÐL200.6504, ÐL200.6505, ÐL200.6506, ÐL200.6507, ÐL200.8459, ÐL200.8460, ÐL200.8461, ÐL200.8462, ÐL200.8463, ÐL200.8464, ÐL200.8465, ÐL200.8466, ÐL200.8467, ÐL200.8468 |
5 | | Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 521tr Thông tin xếp giá: ÐL421, ML240, TC48 |
|