1 | | Bài tập Vật lý đại cương . Tập 1 - Phần Cơ-Nhiệt Lương Duyên Bình . - 9. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 189tr Thông tin xếp giá: ÐN193, MN87 |
2 | | Bài tập Vật lý đại cương. Tập 2 Lương Duyên Bình . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐN194, MN89 |
3 | | Bài tập Vật Lý đại cương. Tập 3 Lương Duyên Bình . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐN195, MN89 |
4 | | Vật lý đại cương . Tập 1 - Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1 - Cơ - nhiệt Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐN190, ÐN190.10840, ÐN190.10841, ÐN190.10842, ÐN190.10843, ÐN190.10844, ÐN190.10845, ÐN190.10846, ÐN190.10847, ÐN190.10848, ÐN190.10849, MN84, MN84.11704, MN84.11705, MN84.11706, MN84.11707, MN84.11708, MN84.11709, MN84.11710, MN84.11711, MN84.11712, MN84.11713, MN84.11714, MN84.11715, MN84.11716, MN84.11717, MN84.11718, MN84.11719, MN84.11720, MN84.11721, MN84.11722, MN84.11723, MN84.11724, MN84.11725, MN84.11726, MN84.11727, MN84.11728, MN84.11729, MN84.11730, MN84.11731, MN84.11732, MN84.11733, MN84.11734, MN84.11735, MN84.11736, MN84.11737, MN84.11738, MN84.11739, MN84.11740, MN84.11741, MN84.11742, MN84.11743 |
5 | | Vật lý đại cương. Tập 2 - Điện-Dao động và sóng Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐN191, ÐN191.10850, ÐN191.10851, ÐN191.10852, ÐN191.10853, ÐN191.10854, ÐN191.10855, ÐN191.10856, ÐN191.10857, ÐN191.10858, ÐN191.10859, MN85, MN85.11744, MN85.11745, MN85.11746, MN85.11747, MN85.11748, MN85.11749, MN85.11750, MN85.11751, MN85.11752, MN85.11753, MN85.11754, MN85.11755, MN85.11756, MN85.11757, MN85.11758, MN85.11759, MN85.11760, MN85.11761, MN85.11762, MN85.11763, MN85.11764, MN85.11765, MN85.11766, MN85.11767, MN85.11768, MN85.11769, MN85.11770, MN85.11771, MN85.11772, MN85.11773, MN85.11774, MN85.11775, MN85.11776, MN85.11777, MN85.11778, MN85.11779, MN85.11780, MN85.11781, MN85.11782, MN85.11783 |
6 | | Vật lý đại cương. Tập 3 - Quang học; Vật lý nguyên tử và hạt nhân Lương Duyên Bình . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 244tr Thông tin xếp giá: ÐN192, ÐN192.10860, ÐN192.10861, ÐN192.10862, ÐN192.10863, ÐN192.10864, ÐN192.10865, ÐN192.10866, ÐN192.10867, ÐN192.10868, ÐN192.10869, MN86, MN86.11784, MN86.11785, MN86.11786, MN86.11787, MN86.11788, MN86.11789, MN86.11790, MN86.11791, MN86.11792, MN86.11793, MN86.11794, MN86.11795, MN86.11796, MN86.11797, MN86.11798, MN86.11799, MN86.11800, MN86.11801, MN86.11802, MN86.11803, MN86.11804, MN86.11805, MN86.11806, MN86.11807, MN86.11808, MN86.11809, MN86.11810, MN86.11811, MN86.11812, MN86.11813, MN86.11814, MN86.11815, MN86.11816, MN86.11817, MN86.11818, MN86.11819, MN86.11820, MN86.11821, MN86.11822, MN86.11823 |
7 | | Bài tập vật lý đại cương / Lương Duyên Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐV456 |
8 | | Giáo trình vật lý đại cương / Lương Duyên Bình . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV522, MV359 |
9 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 3 Lương Duyên Bình . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐL401 |
10 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 4 Lương Duyên Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐL380 |
11 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. . Tập 2 Lương Duyên Bình . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐL400 |
12 | | Giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam / Dương Trọng Bái; Lương Duyên Bình; Lê Tâm . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV73 |
13 | | Phương pháp dạy học giáo trình hàn điện cơ bản theo hướng tiếp cận Môđun / Ng.h.d:TS. Lương Duyên Bình . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000012 |
14 | | Phương pháp dạy học giáo trình hàn hơi theo hướng tiếp cận Môđun / Ng.h.d:TS. Lương Duyên Bình . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000016 |
|