1 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL170, ÐL170.5246, ÐL170.5247, ÐL170.5248 |
2 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí. T2 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL171, ÐL171.5249, ÐL171.5250, ÐL171.5251, ÐL171.5252, ÐL171.5253, ÐL171.5254 |
3 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lê Văn Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 492tr Thông tin xếp giá: ÐV157, ÐV157.5216, ÐV157.5217, ÐV157.5218, ÐV157.5219, ÐV157.5220, MV101, MV101.20319, MV101.20320, MV101.20321, MV101.20322, MV101.20323, MV101.20324, MV101.20325, MV101.20326, MV101.20327, MV101.20328, MV101.20329, MV101.20330, MV101.20331, MV101.20332, MV101.20333, MV101.20334, MV101.20335, MV101.20336, MV101.20337, MV101.20338, MV101.20339, MV101.20340, MV101.20341, MV101.20342, MV101.20343, MV101.20344, MV101.20345, MV101.20346, MV101.20347, MV101.20348, MV101.20349, MV101.20350, MV101.20351, MV101.20352, MV101.20353, MV101.20354, MV101.20355, MV101.20356, MV101.20357, MV101.20358, MV101.20359, MV101.20360, MV101.20361, MV101.20362, MV101.20363, MV101.5221, MV101.5222, MV101.5223, MV101.5224, MV101.5225 |
4 | | Đồ gá, cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến; Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 162tr Thông tin xếp giá: ÐV12, MV12 |
5 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc;Lê Văn Tiến; Ninh Đức Tốn; Trần Xuân . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 469tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Tìm hiểu nghiên cứu hộp trục chính máy phay khoan đứng / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV637 |
|