1 | | 101 thuật toán và chương trình / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - 9. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐN24, Q637, Q638, Q639, Q640 |
2 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV263, MV187 |
3 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV586 |
4 | | Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Người dịch: Lê Văn Doanh . - 9. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 864tr Thông tin xếp giá: ÐN99, Q1835, Q1836, Q1837 |
5 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh; Nguyễn Thế Công; Nguyễn Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐV16, MV16 |
6 | | Điện tử công suất - Lý thuyết, thiết kế, ứng dụng - tập 1 / Lê Văn Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 701tr Thông tin xếp giá: ÐV269, MV316 |
7 | | Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Lê Văn Doanh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐN94, MN50 |
8 | | Điện tử công suất: Lý thuyết - thiết kế - mô phỏng - ứng dụng. . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐV176, MV115 |
9 | | Giáo trình kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 175tr Thông tin xếp giá: ÐV126, MV72 |
10 | | Kỹ thuật chiếu sáng / Lê Văn Doanh; Đặng Văn Đào; Nguyễn Ngọc . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN1, MN1 |
11 | | Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐL14, ML14 |
12 | | Kỹ thuật điện tử - phần bài tập / Lê Văn Doanh; Võ Thạch Sơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 161tr Thông tin xếp giá: ÐN6, MN6, Q93, Q94, Q95 |
13 | | Kỹ thuật điện( Lý thuyết, bài tập có đap số, bài tập giải sẵn / Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh . - 7. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐL13, ML13, ML13.15394, ML13.18641 |
14 | | Sơ đồ điện / Người dịch: Lê Văn Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐV95 |
15 | | Thiết kế máy biến áp / Huỳnh Đức Thắng; Lê Văn Doanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 609tr Thông tin xếp giá: ÐN332 |