1 | | Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000068 |
2 | | Phát triển tư duy kỹ thuật cho học sinh trên cơ sở vận dụng phương pháp dự án vào dạy học sữa chữa ô tô ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000014 |
3 | | Tiếng anh dùng cho người sử dụng vi tính / Lê Thanh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2003. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐL186, ÐL186.6144, ÐL186.6145, ÐL186.6146, ÐL186.6147, ÐL186.6148, ÐL186.6149, ÐL186.6150, ÐL186.6151, ÐL186.6152, ÐL186.6153, ML124, ML124.6154, ML124.6155, ML124.6156, ML124.6157, ML124.6158, ML124.6159, ML124.6160, ML124.6161, ML124.6162, ML124.6163, ML124.6164, ML124.6165, ML124.6166, ML124.6167, ML124.6168, ML124.6169, ML124.6170, ML124.6171, ML124.6172, ML124.6173 |
4 | | Tin học văn phòng - Chứng chỉ A- B / Nguyễn Lê Minh Đức Hùng; Lê Thanh Dũng; Nguyễn Sỹ . - 1. - HCM : Tổng hợp Đồng Nai, 2000. - 619tr Thông tin xếp giá: ÐN113, Q1894, Q1895 |
5 | | Vận dụng phương pháp mô phỏng vào dạy học thực hành nghề tiện tại trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:Ts. Lê Thanh NHu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000022 |
6 | | Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng; Lâm Văn Đà . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 144tr Thông tin xếp giá: ÐN390, ÐN390.11120, ÐN390.11121, ÐN390.11122, ÐN390.11123, ÐN390.11124, ÐN390.11125, ÐN390.11126, ÐN390.11127, ÐN390.11128, ÐN390.11129 |