1 | | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng; Nguyễn Thúc Hà; Ngô Lê Thông; Chu Văn . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐN143, MN55 |
2 | | Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV561 |
3 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng; Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Thúc Hà . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐN147, MN60 |
4 | | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi / Hoàng Tùng; Nguyễn Ngọc Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV727, MV445 |
5 | | Giáo trình cơ khí đại cương / Hoàng Tùng; Nguyễn Ngọc Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐV562, MV437 |
6 | | Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV573, MV382 |
7 | | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV130, MV76 |
8 | | Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN5, MN5 |
9 | | Sổ tay hàn / Hoàng Tùng; Nguyễn Thúc Hà; Ngô Lê Thông; Chu VĂn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 471tr Thông tin xếp giá: ÐV369, MV254 |