1 | | Auto cad release 12 for windows/Hoàng Văn Đặng. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1996. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN186 |
2 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 226tr Thông tin xếp giá: ÐL136, ÐL136.4543, ÐL136.4544, ÐL136.5639 |
3 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 2 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐL137, ÐL137.4545, ÐL137.5640, ÐL137.5641, ÐL137.5642 |
4 | | Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2001. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐL236, ML159 |
5 | | English in Focus . Level A Sampson, Nguyễn Quốc Hùng . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐL327, ÐL327.11956, ÐL327.11957, ÐL327.11958, ÐL327.11959, ÐL327.11960, ML217, ML217.12999, ML217.13000, ML217.13001, ML217.13002, ML217.13003, ML217.13004, ML217.13005, ML217.13006, ML217.13007, ML217.13008, ML217.13009, ML217.13010, ML217.13011, ML217.13012 |
6 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh Tập 8- Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh : Văn xuôi - Kịch bản Sân khấu - Kịch bản Điện ảnh . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2012. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV746, ÐV746.10458, ÐV746.10459, ÐV746.10460, ÐV746.10461, ÐV746.10462 |
7 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. tập 5. - Hồ Chí Minh - Tư tưởng và tác phẩm : Văn xuôi . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 615tr Thông tin xếp giá: ÐV743, ÐV743.10443, ÐV743.10444, ÐV743.10445, ÐV743.10446, ÐV743.10447 |
8 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.nTập 3 - Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐV741, ÐV741.10433, ÐV741.10434, ÐV741.10435, ÐV741.10436, ÐV741.10437 |
9 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐL245, ML160 |
10 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 2 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 112tr Thông tin xếp giá: ÐL246, ML161 |
11 | | Sử dụng AutoCAD 14/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV138, ÐV138.4597, ÐV138.4598, ÐV138.4599, ÐV138.4600, ÐV138.4601, ÐV138.4602, ÐV138.4603, ÐV138.4604, ÐV138.4605, ÐV138.4606, MV84, MV84.4607, MV84.4608, MV84.4609, MV84.4610, MV84.4611, MV84.4612, MV84.4613, MV84.4614, MV84.4615, MV84.4616, MV84.4617, MV84.4618, MV84.4619, MV84.4620, MV84.4621 |
12 | | Sử dụng AutoCAD 14/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Phần 2D . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV137, ÐV137.4572, ÐV137.4573, ÐV137.4574, ÐV137.4575, ÐV137.4576, ÐV137.4577, ÐV137.4578, ÐV137.4579, ÐV137.4580, ÐV137.4581, MV83, MV83.4582, MV83.4583, MV83.4584, MV83.4585, MV83.4586, MV83.4587, MV83.4588, MV83.4589, MV83.4590, MV83.4591, MV83.4592, MV83.4593, MV83.4594, MV83.4595, MV83.4596 |
13 | | Sử dụng AutoCAD 2002/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 510tr Thông tin xếp giá: ÐV318, MV212 |
14 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
15 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
16 | | Sử dụng AutoCAD 2004/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 523tr Thông tin xếp giá: ÐV222, MV123 |
17 | | Sử dụng AutoCAD 2006: Phần mềm AutoCAD hỗ trợ vẽ và thiết kế bản vẽ xây dựng, cơ khí, kiến trúc, bản đồ, sơ đồ... /Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV245 |
18 | | 600 essential words for the TOEIC With Audio CDs Lin Lougheed . - 3rd - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2014. - 391 p. tab., phot. 26 cm |
19 | | 7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people Stephen R. Covey ; Dịch: Hoàng Trung... ; FranklinCovey Việt Nam h.đ . - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2024. - 436 tr. hình vẽ, bảng 21 cm Thông tin xếp giá: KD24000034 |
20 | | Autocad release 12 for windows Hoàng Văn Đặng . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997. - 479tr Thông tin xếp giá: ÐN189 |
21 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐV224, MV125 |
22 | | Bài tập vẽ thiết kế kỹ thuật với Autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐV352, MV248 |
23 | | Căn bản sửa chữa VCR1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1995. - 158tr Thông tin xếp giá: ÐL158, ÐL158.5189 |
24 | | Chất độc da cam thảm kịch và di họa . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 173tr Thông tin xếp giá: ÐL316 |
25 | | Công nghệ thiết bị điện / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN291, MN176, MN176.13181, MN176.13182, MN176.13183, MN176.13184, MN176.13185, MN176.13186, MN176.13187, MN176.13188, MN176.13189, MN176.13190 |
26 | | Công nghiệp điện năng và máy điện / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐN328, ÐN328.11270, ÐN328.11271, ÐN328.11272, ÐN328.11273, ÐN328.11274, ÐN328.11275, ÐN328.11276, ÐN328.11277, ÐN328.11278, ÐN328.11279 |
27 | | Cơ khí ứng dụng phổ thông / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐN341 |
28 | | Cơ sở lý thuyết hoá học - phần 1 / Nguyễn Xuân Xanh . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 389tr Thông tin xếp giá: ÐN375, ÐN375.10881, ÐN375.10882, ÐN375.10883, ÐN375.10884, ÐN375.10885, ÐN375.10886, ÐN375.10887, ÐN375.10888, ÐN375.10889, ÐN375.10890 |
29 | | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số / Phạm Thanh Đường . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2009. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV485, MV331 |
30 | | Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc / Đỗ Quang Hưng; Nguyễn Văn Khoan . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐV683, ÐV683.9881, ÐV683.9882, ÐV683.9883 |
|