1 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19859, ML169.19860, ML169.19861, ML169.19862, ML169.19863, ML169.19864, ML169.19865, ML169.19866, ML169.19867, ML169.19868, ML169.19869, ML169.19870, ML169.19871, ML169.19872, ML169.19873, ML169.19874, ML169.19875, ML169.19876, ML169.19877, ML169.19878 |
2 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170 |
3 | | Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 421tr Thông tin xếp giá: ÐV373, MV261 |
4 | | Dung sai và lắp ghép / Hà Văn Vui . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 412tr Thông tin xếp giá: ÐV154, ÐV154.5167, ÐV154.5168, ÐV154.5169, ÐV154.5170, ÐV154.5171, ÐV154.5172, ÐV154.5173, ÐV154.5174, ÐV154.5175, ÐV154.5176, MV98, MV98.5177, MV98.5178, MV98.5179, MV98.5180, MV98.5181, MV98.5182, MV98.5183, MV98.5184, MV98.5185 |
5 | | Sổ tay thiết kế cơ khí./Hà Văn Vui . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 731tr Thông tin xếp giá: ÐL261, ML168 |