1 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday - Hoàng Hữu Thư dịch T.5 - Điện học - II . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL493, ML315, ML315.18339, ML315.18340, ML315.18341, ML315.18342, ML315.18343 |
2 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 6 - Quang học và vật lí lượng tử . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 504tr Thông tin xếp giá: ÐL494, ML316, ML316.18344, ML316.18345, ML316.18346, ML316.18347, ML316.18348 |
3 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday Tập 3 - Nhiệt học . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐL491, ML313, ML313.18319, ML313.18320, ML313.18321, ML313.18322, ML313.18323, ML313.18324, ML313.18325, ML313.18326, ML313.18327, ML313.18328 |
4 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 2 - Cơ học 2 . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐL490, ML312, ML312.18309, ML312.18310, ML312.18311, ML312.18312, ML312.18313, ML312.18314, ML312.18315, ML312.18316, ML312.18317, ML312.18318 |
5 | | Cơ sở vật lí. T.1 - Cơ học David Halliday . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐL379 |
6 | | Cơ sở vật lý / David Halliday T.4 - Điện học . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL492, ML314, ML314.18314, ML314.18315, ML314.18316, ML314.18317, ML314.18318, ML314.18319, ML314.18320, ML314.18321, ML314.18322, ML314.18323 |