1 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL126, ÐL126.4426, ÐL126.4427, ÐL126.4428, ÐL126.4429, ÐL126.4430, ÐL126.4431, ÐL126.4432, ÐL126.4433 |
2 | | Triết học Mác Lê Nin. Tập 1 . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐN34, MN32 |
3 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 94tr Thông tin xếp giá: ÐV732, ÐV732.10413, ÐV732.10414, ÐV732.10415, ÐV732.10416, ÐV732.10417, ÐV732.10418, ÐV732.10419, ÐV732.10420, ÐV732.10421, ÐV732.10422, ÐV732.10423, ÐV732.10424, ÐV732.10425, ÐV732.10426, ÐV732.10427 |
4 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2 Quyền và nghĩa vụ của công chức (cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 1300tr Thông tin xếp giá: ÐL543 |
5 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 153tr Thông tin xếp giá: ÐN62, MN67 |
6 | | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV681, ÐV681.9866, ÐV681.9867, ÐV681.9868, ÐV681.9869, ÐV681.9870, MV464, MV464.21795, MV464.21796, MV464.21797, MV464.21798, MV464.21799, MV464.21800, MV464.21801, MV464.21802, MV464.21803, MV464.21804, MV464.21805, MV464.21806, MV464.21807, MV464.21808, MV464.21809, MV464.21810, MV464.21811, MV464.21812, MV464.21813, MV464.21814, MV464.21815, MV464.21816, MV464.21817, MV464.21818, MV464.21819, MV464.21820, MV464.21821, MV464.21822, MV464.21823, MV464.21824, MV464.21825, MV464.21826, MV464.21827, MV464.21828, MV464.21829, MV464.21830, MV464.21831, MV464.21832, MV464.21833, MV464.21834, MV464.21835, MV464.21836, MV464.21837, MV464.21838, MV464.21839 |
7 | | Giáo trình chính trị / Bộ giáo dục và đào tạo . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐV340, MV277 |
8 | | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN457 |
9 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN455 |
10 | | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐN456 |
11 | | Hoạt động đảm bảo chất lượng trong đào tạo giáo viên trung học phổ thông và trung học chuyên nghiệp . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2013. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐL558, ÐL558.13683, ÐL558.13684, ÐL558.13685, ÐL558.13686, ÐL558.13687, ÐL558.13688, ÐL558.13689, ÐL558.13690, ÐL558.13691, ÐL558.13692 |
12 | | Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 2235tr Thông tin xếp giá: ÐN58, MN109 |
13 | | Kinh tế học vi mô / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐN29, MN27, MN27.19743, MN27.19744, MN27.19745, MN27.19746, MN27.19747, MN27.19748, MN27.19749, MN27.19750, MN27.19751, MN27.19752, MN27.19753, MN27.19754, MN27.19755, MN27.19756, MN27.19757, MN27.19758, MN27.19759, MN27.19760, MN27.19761, MN27.19762, MN27.19763, MN27.19764, MN27.19765, MN27.19766, MN27.19767 |
14 | | Kinh tế học vĩ mô / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN30, MN28, MN28.19718, MN28.19719, MN28.19720, MN28.19721, MN28.19722, MN28.19723, MN28.19724, MN28.19725, MN28.19726, MN28.19727, MN28.19728, MN28.19729, MN28.19730, MN28.19731, MN28.19732, MN28.19733, MN28.19734, MN28.19735, MN28.19736, MN28.19737, MN28.19738, MN28.19739, MN28.19740, MN28.19741, MN28.19742 |
15 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN56, MN35 |
16 | | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐN131, Q1966, Q1967, Q1968, Q1969, Q1970 |
17 | | Môn học pháp luật . - 2. - H : Chính trị Quốc gia, 1997. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐN238, ÐN238.10931, ÐN238.10932, ÐN238.10933, ÐN238.10934, ÐN238.10935, ÐN238.10936, ÐN238.10937, ÐN238.10938, ÐN238.10939, ÐN238.10940, MN122, MN122.12534, MN122.12535, MN122.12536, MN122.12537, MN122.12538, MN122.12539, MN122.12540, MN122.12541, MN122.12542, MN122.12543, MN122.12544, MN122.12545, MN122.12546, MN122.12547, MN122.12548, MN122.12549, MN122.12550, MN122.12551, MN122.12552, MN122.12553, MN122.12554, MN122.12555, MN122.12556, MN122.12557, MN122.12558, MN122.12559, MN122.12560, MN122.12561, MN122.12562, MN122.12563, MN122.12564, MN122.12565, MN122.12566, MN122.12567, MN122.12568, MN122.12569, MN122.12570, MN122.12571, MN122.12572, MN122.12573 |
18 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 471tr Thông tin xếp giá: ÐV410 |
19 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh Tập 3 Hệ thống lái và hệ thống điện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐL127, ÐL127.4434, ÐL127.4435, ÐL127.4436, ÐL127.4437, ÐL127.4438, ÐL127.4439, ÐL127.4440, ÐL127.4441, ÐL127.4442, ÐL127.4443 |
20 | | Tài liệu bóng chuyền và bóng rổ / Bộ giáo dục và đào tạo; Vụ giáo dục thể chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐN140, Q1984, Q1985, Q1986 |
21 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2008. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐV801 |
|