1 | | Sử dụng và sửa chữa các loại máy biến áp nhỏ / Bùi Văn Yên . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐV693, ÐV693.9947, ÐV693.9948, ÐV693.9949, ÐV693.9950, ÐV693.9951, MV480, MV480.22210, MV480.22211, MV480.22212, MV480.22213, MV480.22214, MV480.22215, MV480.22216, MV480.22217, MV480.22218, MV480.22219, MV480.22220, MV480.22221, MV480.22222, MV480.22223, MV480.22224 |
2 | | Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp / Bùi Văn Yên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐV165, MV107 |
3 | | Sửa chữa và quấn lại động cơ điện / Bùi Văn Yên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐV786, MV474, MV474.23350, MV474.23351, MV474.23352, MV474.23353, MV474.23354, MV474.23355, MV474.23356, MV474.23357, MV474.23358, MV474.23359, MV474.23360, MV474.23361, MV474.23362, MV474.23363, MV474.23364, MV474.23365, MV474.23366, MV474.23367, MV474.23368, MV474.23369, MV474.23370, MV474.23371, MV474.23372, MV474.23373, MV474.23374 |