1 | | Tối ưu hóa. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV271, MV170 |
2 | | Tối ưu hóa. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐV272, MV171 |
3 | | Bài tập tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV598 |
4 | | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / Bùi Minh Trí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV229, MV136 |
5 | | kinh tế lượng / Bùi Minh Trí . - 1. - h : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐV660, MV444, MV444.25160, MV444.25161, MV444.25162, MV444.25163, MV444.25164, MV444.25165, MV444.25166, MV444.25167, MV444.25168, MV444.25169, MV444.25170, MV444.25171, MV444.25172, MV444.25173, MV444.25174, MV444.25175, MV444.25176, MV444.25177, MV444.25178, MV444.25179, MV444.25180, MV444.25181, MV444.25182, MV444.25183, MV444.25184, MV444.25185, MV444.25186, MV444.25187, MV444.25188, MV444.25189, MV444.25190, MV444.25191, MV444.25192, MV444.25193, MV444.25194, MV444.25195, MV444.25196, MV444.25197, MV444.25198, MV444.25199 |
6 | | Toán kinh tế / Bùi Minh Trí . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV634, MV433, MV433.25200, MV433.25201, MV433.25202, MV433.25203, MV433.25204, MV433.25205, MV433.25206, MV433.25207, MV433.25208, MV433.25209, MV433.25210, MV433.25211, MV433.25212, MV433.25213, MV433.25214, MV433.25215, MV433.25216, MV433.25217, MV433.25218, MV433.25219 |
|