Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  8  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 181tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN259, MN133
  • 2 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải; Trần Văn Vang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 184tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV691, ÐV691.9927, ÐV691.9928, ÐV691.9929, ÐV691.9930, ÐV691.9931, ÐV691.9932, ÐV691.9933, ÐV691.9934, ÐV691.9935, ÐV691.9936, MV439, MV439.20404, MV439.20405, MV439.20406, MV439.20407, MV439.20408, MV439.20409, MV439.20410, MV439.20411, MV439.20412, MV439.20413, MV439.20414, MV439.20415, MV439.20416, MV439.20417, MV439.20418, MV439.20419, MV439.20420, MV439.20421, MV439.20422, MV439.20423, MV439.20424, MV439.20425, MV439.20426, MV439.20427, MV439.20428, MV439.20429, MV439.20430, MV439.20431, MV439.20432, MV439.20433, MV439.20434, MV439.20435, MV439.20436, MV439.20437, MV439.20438, MV439.20439, MV439.20440, MV439.20441, MV439.20442, MV439.20443, MV439.20444, MV439.20445, MV439.20446, MV439.20447, MV439.20448, MV439.20449, MV439.20450, MV439.20451, MV439.20452, MV439.20453
  • 3 Hệ thống điều hòa không khí và thông gió . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 684tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV62
  • 4 Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải;Trần Thế Sơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL21, ÐL21.1145, ÐL21.1146, ÐL21.1147, ÐL21.1148, ÐL21.1149, ÐL21.1150, ÐL21.1151, ÐL21.1152, ÐL21.1153, ÐL21.1154, ML21, ML21.1155, ML21.1156, ML21.1157, ML21.1158, ML21.1159, ML21.1160, ML21.1161, ML21.1162, ML21.1163, ML21.1164, ML21.1165, ML21.1166, ML21.1167, ML21.1168, ML21.1169, ML21.1170, ML21.1171, ML21.1172, ML21.1173, ML21.1174, ML21.1175, ML21.1176, ML21.1177, ML21.1178, ML21.1179, ML21.1180, ML21.1181, ML21.1182, ML21.1183, ML21.1184, ML21.1185, ML21.1186, ML21.1187, ML21.1188, ML21.1189, ML21.1190, ML21.1191, ML21.1192, ML21.1193, ML21.1194, ML21.1195, ML21.1196, ML21.1197, ML21.1198, ML21.1199, ML21.1200, ML21.1201, ML21.1202, ML21.1203, ML21.1204, ML21.1205, ML21.1206, ML21.1207, ML21.1208, ML21.1209, ML21.1210, ML21.1211, ML21.1212, ML21.1213, ML21.1214, ML21.1215, ML21.1216, ML21.1217, ML21.1218, ML21.1219, ML21.1220, ML21.1221, ML21.1222, ML21.1223, ML21.1224, ML21.1225, ML21.1226, ML21.1227, ML21.1228, ML21.1229, ML21.1230, ML21.1231, ML21.1232, ML21.1233, ML21.1234, ML21.1243, ML21.1244, ML21.1245, ML21.1246, ML21.7788, ML21.7789, ML21.7790, ML21.7791, ML21.7792, ML21.7793, ML21.7794, ML21.7795, ML21.7796, ML21.7797, ML21.7798, ML21.7799, ML21.7800, ML21.7801, ML21.7802, ML21.7803, ML21.7804, ML21.7805, ML21.7806, ML21.7807
  • 5 Ô tô - Máy kéo / Bùi Hải Triều; Nông Văn Vìn; Đặng Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 520tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL355, ÐL355.12505, ÐL355.12506, ÐL355.12507, ÐL355.12508, ÐL355.12509, ÐL355.12510, ML205, ML205.12434, ML205.12435, ML205.12436, ML205.12437, ML205.12438, ML205.12439, ML205.12440, ML205.12441, ML205.12442, ML205.12443
  • 6 Ống nhiệt và ứng dụng của ống nhiệt / Bùi Hải; Trần Văn Vang . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 298tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV785, MV525, MV525.24427, MV525.24428, MV525.24429, MV525.24430, MV525.24431, MV525.24432, MV525.24433, MV525.24434, MV525.24435, MV525.24436, MV525.24437, MV525.24438, MV525.24439, MV525.24440, MV525.24441
  • 7 Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải; Dương Đức Hồng; Hà Mạnh Thư . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 469tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV43, MV43
  • 8 Tính toán thiết thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 379tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV468, MV306