1 | | Hình học 11 / Văn Như Cương; Trần Đức Huyên; Nguyễn Mộng Hy . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 144tr Thông tin xếp giá: ÐN153 |
2 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / Đức Huy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐV782, MV519, MV519.23902, MV519.23903, MV519.23904, MV519.23905, MV519.23906, MV519.23907, MV519.23908, MV519.23909, MV519.23910, MV519.23911, MV519.23912, MV519.23913, MV519.23914, MV519.23915, MV519.23916 |
3 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô nâng cao / Đức Huy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV783, MV520, MV520.23917, MV520.23918, MV520.23919, MV520.23920, MV520.23921, MV520.23922, MV520.23923, MV520.23924, MV520.23925, MV520.23926, MV520.23928, MV520.23929, MV520.23930, MV520.23931 |