1 | | Căn bản sửa chữa TV ColorII . - 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐL168, ÐL168.5244 |
2 | | Căn bản sửa chữa VCR . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐL166, ÐL166.5242 |
3 | | Căn bản sửa chữa VCR II Đỗ Thanh Hải . - 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 185tr Thông tin xếp giá: ÐL159, ÐL159.5190 |
4 | | Căn bản sửa chữa VCR1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1995. - 158tr Thông tin xếp giá: ÐL158, ÐL158.5189 |
5 | | Cơ bản mạch logic / Đỗ Thanh Hải . - 1. - HCM : Thanh niên, 2003. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL224, ÐL224.8865, ÐL224.8866, ÐL224.8867, ÐL224.8868, ÐL224.8869, ML153, ML153.8870, ML153.8871, ML153.8872, ML153.8873, ML153.8874 |
6 | | Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải; Nguyễn Xuân Mai . - 1. - HCM : Thanh niên, 2003. - 269tr Thông tin xếp giá: ÐL225, ÐL225.8875, ÐL225.8876, ÐL225.8877, ÐL225.8878, ÐL225.8879, ML158 |
7 | | Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải; Trương Trọng Tuấn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 430tr Thông tin xếp giá: ÐL1, ÐL1.0001, ÐL1.0002, ÐL1.0003, ÐL1.0004, ÐL1.0005, ÐL1.0006, ÐL1.0007, ÐL1.0008, ÐL1.0009, ÐL1.0010, ML1, ML1.0011, ML1.0012, ML1.0013, ML1.0014, ML1.0015, ML1.0016, ML1.0017, ML1.0018, ML1.0019, ML1.0020, ML1.0021, ML1.0022, ML1.0023, ML1.0024, ML1.0025, ML1.0026, ML1.0027, ML1.0028, ML1.0029, ML1.0030 |
8 | | Kỹ thuật sô ứng dụng . - 1. - H : Nxb Thế giới, 1996. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐL169, ÐL169.5245 |
9 | | Phân tích mạch VCR SHARP90-ET Đỗ Thanh Hải . - 1. - H : Nxb Hội vô tuyến điện tử, 1997. - 103tr Thông tin xếp giá: ÐL165, ÐL165.5241 |