Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  10  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 291tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN184, MN83
  • 2 Bài tập cơ học. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV554, MV394
  • 3 Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 167tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN183, MN82, MN82.19205, MN82.19206, MN82.19207, MN82.19208, MN82.19209, MN82.19210, MN82.19211, MN82.19212, MN82.19213, MN82.19214, MN82.19215, MN82.19216, MN82.19217, MN82.19218, MN82.19219
  • 4 Cơ học kỹ thuật. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV470, MV309
  • 5 Cơ học. Tập 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 184tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN211, MN103, MN103.19170, MN103.19171, MN103.19172, MN103.19173, MN103.19174, MN103.19175, MN103.19176, MN103.19177, MN103.19178, MN103.19179, MN103.19180, MN103.19181, MN103.19182, MN103.19183, MN103.19184, MN103.19185, MN103.19186, MN103.19187, MN103.19188, MN103.19189, MN103.19190, MN103.19191, MN103.19192, MN103.19193, MN103.19194, MN103.19195, MN103.19196, MN103.19197, MN103.19198, MN103.19199, MN103.19200, MN103.19201, MN103.19202, MN103.19203, MN103.19204
  • 6 Bài tập cơ học. T.1 - Tĩnh học và động học. Tâp 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 287tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN212, MN104, MN104.19125, MN104.19126, MN104.19127, MN104.19128, MN104.19129, MN104.19130, MN104.19131, MN104.19132, MN104.19133, MN104.19134, MN104.19135, MN104.19136, MN104.19137, MN104.19138, MN104.19139, MN104.19140, MN104.19141, MN104.19142, MN104.19143, MN104.19144, MN104.19145, MN104.19146, MN104.19147, MN104.19148, MN104.19149, MN104.19150, MN104.19151, MN104.19152, MN104.19153, MN104.19154, MN104.19155, MN104.19156, MN104.19157, MN104.19158, MN104.19159, MN104.19160, MN104.19161, MN104.19162, MN104.19163, MN104.19164, MN104.19165, MN104.19166, MN104.19167, MN104.19168, MN104.19169
  • 7 Cơ học kỹ thuật . Tập 1 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 235tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV553, MV393, MV393.20925, MV393.20926, MV393.20927, MV393.20928, MV393.20929, MV393.20930, MV393.20931, MV393.20932, MV393.20933, MV393.20934, MV393.20935, MV393.20936, MV393.20937, MV393.20938, MV393.20939, MV393.20940, MV393.20941, MV393.20942, MV393.20943
  • 8 Động lực học máy / Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 170tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV568, MV373
  • 9 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 339tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV119, MV65, MV65.5256, MV65.5257, MV65.5258, MV65.5259, MV65.5260, MV65.5261, MV65.5262, MV65.5263, MV65.5264, MV65.5265, MV65.5266, MV65.5267, MV65.5268, MV65.5269, MV65.5270, MV65.5271, MV65.5272, MV65.5273, MV65.5274, MV65.5275, MV65.5276, MV65.5277, MV65.5278, MV65.5279, MV65.5280, MV65.5281, MV65.5282, MV65.5283, MV65.5284, MV65.5285, MV65.5286, MV65.5287, MV65.5288, MV65.5289, MV65.5290, MV65.5291, MV65.5292, MV65.5293, MV65.5294, MV65.5295, MV65.5296, MV65.5297, MV65.5298, MV65.5299, MV65.5300, MV65.5301, MV65.5302, MV65.5303, MV65.5304, MV65.5305
  • 10 Ổn định của hệ động lực và các áp dụng kỹ thuật / Đỗ Sanh . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013. - 203tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV784, MV522, MV522.24232, MV522.24233, MV522.24234, MV522.24235, MV522.24236, MV522.24237, MV522.24238, MV522.24239, MV522.24240, MV522.24241, MV522.24242, MV522.24243, MV522.24244, MV522.24245, MV522.24246