1 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình; Nguyễn Thị Thúy Hằng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV534, MV419, MV419.19585, MV419.19586, MV419.19587, MV419.19588, MV419.19589, MV419.19590, MV419.19591, MV419.19592, MV419.19593, MV419.19594, MV419.19595, MV419.19596, MV419.19597, MV419.19598, MV419.19599, MV419.19600, MV419.19601, MV419.19602, MV419.19603, MV419.19604, MV419.19605, MV419.19606, MV419.19607, MV419.19608, MV419.19609, MV419.19610, MV419.19611, MV419.19612, MV419.19613, MV419.19614 |
2 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình; Nguyễn Thường Lạng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐN681, MN285, MN285.19913, MN285.19914, MN285.19915, MN285.19916, MN285.19917, MN285.19918, MN285.19919, MN285.19920, MN285.19921, MN285.19922, MN285.19923, MN285.19924, MN285.19925, MN285.19926, MN285.19927 |