Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  5  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình kế toán quản trị / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN686, MN309, MN309.20404, MN309.20405, MN309.20406, MN309.20407, MN309.20408, MN309.20409, MN309.20410, MN309.20411, MN309.20412, MN309.20413, MN309.20414, MN309.20415, MN309.20416, MN309.20417, MN309.20418, MN309.20419, MN309.20420, MN309.20421, MN309.20422, MN309.20423, MN309.20424, MN309.20425, MN309.20426, MN309.20427, MN309.20428
  • 2 Giáo trình kinh tế phát triển / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN687, MN302, MN302.20279, MN302.20280, MN302.20281, MN302.20282, MN302.20283, MN302.20284, MN302.20285, MN302.20286, MN302.20287, MN302.20288, MN302.20289, MN302.20290, MN302.20291, MN302.20292, MN302.20293, MN302.20294, MN302.20295, MN302.20296, MN302.20297, MN302.20298, MN302.20299, MN302.20300, MN302.20301, MN302.20302, MN302.20303
  • 3 Giáo trình lập và phân tích dự án / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN684, MN308, MN308.20384, MN308.20385, MN308.20386, MN308.20387, MN308.20388, MN308.20389, MN308.20390, MN308.20391, MN308.20392, MN308.20393, MN308.20394, MN308.20395, MN308.20396, MN308.20397, MN308.20398, MN308.20399, MN308.20400, MN308.20401, MN308.20402, MN308.20403, MN308.20559, MN308.20560, MN308.20561, MN308.20562, MN308.20563
  • 4 Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN697, MN303, MN303.20304, MN303.20305, MN303.20306, MN303.20307, MN303.20308, MN303.20309, MN303.20310, MN303.20311, MN303.20312, MN303.20313, MN303.20314, MN303.20315, MN303.20316, MN303.20317, MN303.20318
  • 5 Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN696, MN311, MN311.20444, MN311.20445, MN311.20446, MN311.20447, MN311.20448, MN311.20449, MN311.20450, MN311.20451, MN311.20452, MN311.20453, MN311.20454, MN311.20455, MN311.20456, MN311.20457, MN311.20458, MN311.20459, MN311.20460, MN311.20461, MN311.20462, MN311.20463, MN311.20554, MN311.20555, MN311.20556, MN311.20557, MN311.20558