1 | | Giáo dục quốc phòng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV804, MV512, MV512.23551, MV512.23552, MV512.23553, MV512.23554, MV512.23555, MV512.23556, MV512.23557, MV512.23558, MV512.23559, MV512.23560, MV512.23561, MV512.23562, MV512.23563, MV512.23564, MV512.23565 |
2 | | Giáo dục quốc phòng. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV805, MV513, MV513.23566, MV513.23567, MV513.23568, MV513.23569, MV513.23570, MV513.23571, MV513.23572, MV513.23573, MV513.23574, MV513.23575, MV513.23576, MV513.23577, MV513.23578, MV513.23579, MV513.23580, MV513.23581, MV513.23582, MV513.23583, MV513.23584, MV513.23585, MV513.23586, MV513.23587, MV513.23588, MV513.23589, MV513.23590 |
3 | | 555 món ăn Việt Nam- Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 492tr Thông tin xếp giá: ÐN663 |
4 | | Áp dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghành cơ khí - chế tạo máy theo phương pháp dạy học Angorit hóa / Ng.h.d:GS.TS.NGND. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000053 |
5 | | Bài giảng chuẩn Cơ học kỹ thuật . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999. - 70tr Thông tin xếp giá: ÐL149 |
6 | | Bài giảng Dung sai . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2000. - 104tr Thông tin xếp giá: ÐL164 |
7 | | Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 225tr Thông tin xếp giá: ÐV585, MV406 |
8 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306 |
9 | | Bài tập nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐV419, MV526, MV526.24442, MV526.24443, MV526.24444, MV526.24445, MV526.24446, MV526.24447, MV526.24448, MV526.24449, MV526.24450, MV526.24451, MV526.24452, MV526.24453, MV526.24454, MV526.24455, MV526.24456, MV526.24457, MV526.24458, MV526.24459, MV526.24460, MV526.24461 |
10 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐV472, MV311 |
11 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
12 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
13 | | Cẩm nang sở hữu trí tuệ / Kamil Idris . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2005. - 460tr Thông tin xếp giá: TC00000038 |
14 | | Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐL423, ML245 |
15 | | Công nghệ cán kim loại / Đỗ Hữu Nhơn; Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 275tr Thông tin xếp giá: ÐL467, Ml285 |
16 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến; Nguyễn Văn Hiếu . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV389, MV236 |
17 | | Công nghệ dập tạo hình khối . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐL470, Ml290 |
18 | | Công nghệ dập thủy tĩnh / Phạm Văn Nghệ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 286tr Thông tin xếp giá: ÐV569, MV374 |
19 | | Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm / Ng.h.d:TS. Đỗ Hoàng Tiến . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000034 |
20 | | Cơ học thủy khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL463, Ml298 |
21 | | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 489tr Thông tin xếp giá: ÐV588, MV405 |
22 | | Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000093 |
23 | | Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL443, ML255 |
24 | | Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000068 |
25 | | Động lực học máy / Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 170tr Thông tin xếp giá: ÐV568, MV373 |
26 | | Giáo trình các phương pháp tối ưu - lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV609, MV414 |
27 | | Giáo trình kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐV790, MV530, MV530.24511, MV530.24512, MV530.24513, MV530.24514, MV530.24515, MV530.24516, MV530.24517, MV530.24518, MV530.24519, MV530.24520, MV530.24521, MV530.24522, MV530.24523, MV530.24524, MV530.24525 |
28 | | Giáo trình xác xuất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN372, MN186 |
29 | | Hệ thống cung cấp nhiệt / Hoàng Văn Chước . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐN343 |
30 | | Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu scada trong hệ thống điện / Phạm Văn Hoà; Đặng Tiến Trung . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV583, MV404, MV404.24541, MV404.24542, MV404.24543, MV404.24544, MV404.24545, MV404.24546, MV404.24547, MV404.24548, MV404.24549, MV404.24550, MV404.24551, MV404.24552, MV404.24553, MV404.24554, MV404.24555, MV404.24556, MV404.24557, MV404.24558, MV404.24559, MV404.24560 |