1 | | Giáo dục quốc phòng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV804, MV512, MV512.23551, MV512.23552, MV512.23553, MV512.23554, MV512.23555, MV512.23556, MV512.23557, MV512.23558, MV512.23559, MV512.23560, MV512.23561, MV512.23562, MV512.23563, MV512.23564, MV512.23565 |
2 | | Giáo dục quốc phòng. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV805, MV513, MV513.23566, MV513.23567, MV513.23568, MV513.23569, MV513.23570, MV513.23571, MV513.23572, MV513.23573, MV513.23574, MV513.23575, MV513.23576, MV513.23577, MV513.23578, MV513.23579, MV513.23580, MV513.23581, MV513.23582, MV513.23583, MV513.23584, MV513.23585, MV513.23586, MV513.23587, MV513.23588, MV513.23589, MV513.23590 |
3 | | Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL473, ML295, ML295.17894, ML295.17895, ML295.17896, ML295.17897, ML295.17898, ML295.19504, ML295.19505, ML295.19506, ML295.19507, ML295.19508, ML295.19509, ML295.19510, ML295.19511, ML295.19512, ML295.19513, ML295.19514, ML295.19515, ML295.19516, ML295.19517, ML295.19518, ML295.19519, ML295.19520, ML295.19521, ML295.19522, ML295.19523, ML295.19524, ML295.19525, ML295.19526, ML295.19527, ML295.19528, ML295.19529, ML295.19530, ML295.19531, ML295.19532, ML295.19533, ML295.19534, ML295.19535, ML295.19536, ML295.19537, ML295.19538, ML295.19539, ML295.19540, ML295.19541, ML295.19542, ML295.19543, ML295.19544, ML295.19545, ML295.19546, ML295.19547, ML295.19548, ML295.19549, ML295.19550, ML295.19551, ML295.19552, ML295.19553, ML295.19554, ML295.19555, ML295.19556, ML295.19557, ML295.19558, ML295.19559, ML295.19560, ML295.19561, ML295.19562, ML295.19563, ML295.20996, ML295.20997, ML295.20998, ML295.20999, ML295.21000, ML295.21001, ML295.21002, ML295.21003, ML295.21004, ML295.21005, ML295.21006, ML295.21007, ML295.21008, ML295.21009, ML295.21010, ML295.21011, ML295.21012, ML295.21013, ML295.21014, ML295.21015, ML295.21016, ML295.21017, ML295.21018, ML295.21019, ML295.21020, ML295.21021, ML295.21022, ML295.21023, ML295.21024, ML295.21025, ML295.21026, ML295.21027, ML295.21028, ML295.21029, ML295.21030, ML295.21031, ML295.21032, ML295.21033, ML295.21034, ML295.21035 |
4 | | 555 món ăn Việt Nam- Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 492tr Thông tin xếp giá: ÐN663 |
5 | | Áp dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghành cơ khí - chế tạo máy theo phương pháp dạy học Angorit hóa / Ng.h.d:GS.TS.NGND. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000053 |
6 | | Bài giảng chuẩn Cơ học kỹ thuật . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999. - 70tr Thông tin xếp giá: ÐL149, ÐL149.4611, ÐL149.4612, ÐL149.4613, ÐL149.4614, ÐL149.4615, ÐL149.4616, ÐL149.4617, ÐL149.4618, ÐL149.4619, ÐL149.4620 |
7 | | Bài giảng Dung sai . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2000. - 104tr Thông tin xếp giá: ÐL164, ÐL164.5216, ÐL164.5217, ÐL164.5218, ÐL164.5219, ÐL164.5220, ML114, ML114.5221, ML114.5222, ML114.5223 |
8 | | Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 225tr Thông tin xếp giá: ÐV585, MV406 |
9 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306, ML306.18144, ML306.18145, ML306.18146, ML306.18147, ML306.18148, ML306.18149, ML306.18150, ML306.18151, ML306.18152, ML306.18153, ML306.18154, ML306.18155, ML306.18156, ML306.18157, ML306.18158, ML306.18159, ML306.18160, ML306.18161, ML306.18162, ML306.18163, ML306.18164, ML306.18165, ML306.18166, ML306.18167, ML306.18168 |
10 | | Bài tập nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐV419, MV526, MV526.24442, MV526.24443, MV526.24444, MV526.24445, MV526.24446, MV526.24447, MV526.24448, MV526.24449, MV526.24450, MV526.24451, MV526.24452, MV526.24453, MV526.24454, MV526.24455, MV526.24456, MV526.24457, MV526.24458, MV526.24459, MV526.24460, MV526.24461 |
11 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐV472, MV311 |
12 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
13 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
14 | | Cẩm nang sở hữu trí tuệ / Kamil Idris . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2005. - 460tr Thông tin xếp giá: TC00000038 |
15 | | Chi tiết cơ cấu chính xác. T.2 - Độ chính xác cơ cấu. Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 185tr Thông tin xếp giá: ÐV548, MV308 |
16 | | Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐL423, ML245, ML245.17709, ML245.17710, ML245.17711, ML245.17712, ML245.17713, ML245.17714, ML245.17715, ML245.17716, ML245.17717, ML245.17718, ML245.17719, ML245.17720, ML245.17721, ML245.17722, ML245.17723, ML245.17724, ML245.17725, ML245.17726, ML245.17727, ML245.17728 |
17 | | Công nghệ cán kim loại / Đỗ Hữu Nhơn; Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 275tr Thông tin xếp giá: ÐL467, Ml285, ML285.17024, ML285.17025, ML285.17026, ML285.17027, ML285.17028, ML285.17029, ML285.17030, ML285.17031, ML285.17032, ML285.17033, ML285.17034, ML285.17035, ML285.17036, ML285.17037, ML285.17038, ML285.17039, ML285.17040, ML285.17041, ML285.17042, ML285.17043, ML285.17044, ML285.17045, ML285.17046, ML285.17047, ML285.17048 |
18 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến; Nguyễn Văn Hiếu . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV389, MV236 |
19 | | Công nghệ dập tạo hình khối . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐL470, Ml290, ML290.17684, ML290.17685, ML290.17686, ML290.17687, ML290.17688, ML290.17689, ML290.17690, ML290.17691, ML290.17692, ML290.17693, ML290.17694, ML290.17695, ML290.17696, ML290.17697, ML290.17698, ML290.17699, ML290.17700, ML290.17701, ML290.17702, ML290.17703, ML290.17704, ML290.17705, ML290.17706, ML290.17707, ML290.17708 |
20 | | Công nghệ dập thủy tĩnh / Phạm Văn Nghệ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 286tr Thông tin xếp giá: ÐV569, MV374 |
21 | | Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm / Ng.h.d:TS. Đỗ Hoàng Tiến . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000034 |
22 | | Cơ học thủy khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL463, Ml298, ML298.17949, ML298.17950, ML298.17951, ML298.17952, ML298.17953, ML298.17954, ML298.17955, ML298.17956, ML298.17957, ML298.17958, ML298.17959, ML298.17960, ML298.17961, ML298.17962, ML298.17963, ML298.17964, ML298.17965, ML298.17966, ML298.17967, ML298.17968, ML298.17969, ML298.17970, ML298.17971, ML298.17972, ML298.17973 |
23 | | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 489tr Thông tin xếp giá: ÐV588, MV405 |
24 | | Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000093 |
25 | | Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL443, ML255 |
26 | | Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000068 |
27 | | Động lực học máy / Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 170tr Thông tin xếp giá: ÐV568, MV373 |
28 | | Giáo trình các phương pháp tối ưu - lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV609, MV414 |
29 | | Giáo trình kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐV790, MV530, MV530.24511, MV530.24512, MV530.24513, MV530.24514, MV530.24515, MV530.24516, MV530.24517, MV530.24518, MV530.24519, MV530.24520, MV530.24521, MV530.24522, MV530.24523, MV530.24524, MV530.24525 |
30 | | Giáo trình xác xuất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN372, ÐN372.10750, ÐN372.10751, ÐN372.10752, ÐN372.10753, ÐN372.10754, ÐN372.10755, ÐN372.10756, ÐN372.10757, ÐN372.10758, ÐN372.10759, ÐN372.10760, ÐN372.10761, ÐN372.10762, ÐN372.10763, ÐN372.10764, ÐN372.10765, ÐN372.10766, ÐN372.10767, ÐN372.10768, ÐN372.10769, ÐN372.10770, ÐN372.10771, ÐN372.10772, ÐN372.10773, ÐN372.10774, ÐN372.10775, ÐN372.10776, ÐN372.10777, ÐN372.10778, ÐN372.10779, MN186, MN186.11449, MN186.11450, MN186.11451, MN186.11452, MN186.11453, MN186.11454, MN186.11455, MN186.11456, MN186.11457, MN186.11458, MN186.11459, MN186.11460, MN186.11461, MN186.11462, MN186.11463, MN186.11464, MN186.11465, MN186.11466, MN186.11467, MN186.11468, MN186.11469, MN186.11470, MN186.11471, MN186.11472, MN186.11473, MN186.11474, MN186.11475, MN186.11476, MN186.11477, MN186.11478, MN186.11479, MN186.11480, MN186.11481, MN186.11482, MN186.11483, MN186.11484, MN186.11485, MN186.11486, MN186.11487, MN186.11488, MN186.11489, MN186.11490, MN186.11491, MN186.11492, MN186.11493, MN186.11494, MN186.11495, MN186.11496, MN186.11497, MN186.11498, MN186.11499, MN186.11500, MN186.11501, MN186.11502, MN186.11503, MN186.11504, MN186.11505, MN186.11506, MN186.11507, MN186.11508, MN186.11509, MN186.11510, MN186.11511, MN186.11512, MN186.11513, MN186.11514, MN186.11515, MN186.11516, MN186.11517, MN186.11518, MN186.11519, MN186.11520, MN186.11521, MN186.11522, MN186.11523, MN186.11524, MN186.11525, MN186.11526, MN186.11527, MN186.11528, MN186.11529, MN186.11530, MN186.11531, MN186.11532, MN186.11533, MN186.11534, MN186.11535, MN186.11536, MN186.11537, MN186.11538, MN186.11539, MN186.11540, MN186.11541, MN186.11542, MN186.11543, MN186.11544, MN186.11545, MN186.11546, MN186.11547, MN186.11548, MN186.11549, MN186.11550, MN186.11551, MN186.11552, MN186.11553, MN186.11554, MN186.11555, MN186.11556, MN186.11557, MN186.11558, MN186.11559, MN186.11560, MN186.11561, MN186.11562, MN186.11563, MN186.11564, MN186.11565, MN186.11566, MN186.11567, MN186.11568 |
|