Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  95  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo dục quốc phòng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV804, MV512, MV512.23551, MV512.23552, MV512.23553, MV512.23554, MV512.23555, MV512.23556, MV512.23557, MV512.23558, MV512.23559, MV512.23560, MV512.23561, MV512.23562, MV512.23563, MV512.23564, MV512.23565
  • 2 Giáo dục quốc phòng. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV805, MV513, MV513.23566, MV513.23567, MV513.23568, MV513.23569, MV513.23570, MV513.23571, MV513.23572, MV513.23573, MV513.23574, MV513.23575, MV513.23576, MV513.23577, MV513.23578, MV513.23579, MV513.23580, MV513.23581, MV513.23582, MV513.23583, MV513.23584, MV513.23585, MV513.23586, MV513.23587, MV513.23588, MV513.23589, MV513.23590
  • 3 555 món ăn Việt Nam- Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 492tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN663
  • 4 Áp dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghành cơ khí - chế tạo máy theo phương pháp dạy học Angorit hóa / Ng.h.d:GS.TS.NGND. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 105tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000053
  • 5 Bài giảng chuẩn Cơ học kỹ thuật . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999. - 70tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL149
  • 6 Bài giảng Dung sai . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2000. - 104tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL164
  • 7 Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 225tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV585, MV406
  • 8 Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306
  • 9 Bài tập nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 193tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV419, MV526, MV526.24442, MV526.24443, MV526.24444, MV526.24445, MV526.24446, MV526.24447, MV526.24448, MV526.24449, MV526.24450, MV526.24451, MV526.24452, MV526.24453, MV526.24454, MV526.24455, MV526.24456, MV526.24457, MV526.24458, MV526.24459, MV526.24460, MV526.24461
  • 10 Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 242tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV472, MV311
  • 11 Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000033
  • 12 Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000011
  • 13 Cẩm nang sở hữu trí tuệ / Kamil Idris . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2005. - 460tr
  • Thông tin xếp giá: TC00000038
  • 14 Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 199tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL423, ML245
  • 15 Công nghệ cán kim loại / Đỗ Hữu Nhơn; Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 275tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL467, Ml285
  • 16 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến; Nguyễn Văn Hiếu . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 340tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV389, MV236
  • 17 Công nghệ dập tạo hình khối . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL470, Ml290
  • 18 Công nghệ dập thủy tĩnh / Phạm Văn Nghệ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 286tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV569, MV374
  • 19 Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm / Ng.h.d:TS. Đỗ Hoàng Tiến . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000034
  • 20 Cơ học thủy khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 167tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL463, Ml298
  • 21 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 489tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV588, MV405
  • 22 Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000093
  • 23 Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL443, ML255
  • 24 Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000068
  • 25 Động lực học máy / Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 170tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV568, MV373
  • 26 Giáo trình các phương pháp tối ưu - lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 292tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV609, MV414
  • 27 Giáo trình kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 539tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV790, MV530, MV530.24511, MV530.24512, MV530.24513, MV530.24514, MV530.24515, MV530.24516, MV530.24517, MV530.24518, MV530.24519, MV530.24520, MV530.24521, MV530.24522, MV530.24523, MV530.24524, MV530.24525
  • 28 Giáo trình xác xuất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 243tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN372, MN186
  • 29 Hệ thống cung cấp nhiệt / Hoàng Văn Chước . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 219tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN343
  • 30 Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu scada trong hệ thống điện / Phạm Văn Hoà; Đặng Tiến Trung . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 139tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV583, MV404, MV404.24541, MV404.24542, MV404.24543, MV404.24544, MV404.24545, MV404.24546, MV404.24547, MV404.24548, MV404.24549, MV404.24550, MV404.24551, MV404.24552, MV404.24553, MV404.24554, MV404.24555, MV404.24556, MV404.24557, MV404.24558, MV404.24559, MV404.24560